Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
non trẻ


jeune et inexpérimenté
jeune
nền công nghiệp còn rất non trẻ
une industrie encore bien jeune



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.